ストレス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

căng thẳng

JP: ストレスをけることが必要ひつようです。

VI: Cần tránh stress.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ストレスがたまってきたよ。
Stress của tôi đang tích tụ.
最近さいきん、ストレスをかんじます。
Gần đây, tôi cảm thấy bị stress.
カラオケはストレス解消かいしょうによい。
Karaoke rất tốt để giải tỏa stress.
ストレスフルな一週間いっしゅうかんだった。
Tuần này thật căng thẳng.
彼女かのじょはストレスに対処たいしょできない。
Cô ấy không thể đối phó với căng thẳng.
この病気びょうき原因げんいんは、ストレスです。
Nguyên nhân của căn bệnh này là do stress.
大丈夫だいじょうぶ? ストレスんでない?
Bạn có ổn không? Đừng để bản thân quá căng thẳng nhé.
なんかストレスをかかえてるの?
Bạn đang gặp stress à?
ストレス発散はっさんべまくる。
Tôi ăn uống để giải tỏa căng thẳng.
いつもストレスをかんじています。
Tôi luôn cảm thấy căng thẳng.

Từ liên quan đến ストレス