テンション
Danh từ chung
căng thẳng (cảm xúc); lo lắng
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
tinh thần cao; tâm trạng tốt; phấn khích; năng lượng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
căng thẳng; độ bền kéo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どうも最近テンションが上がんないなあ。
Gần đây tôi cảm thấy không hào hứng lắm.
なんでみんなそんなテンション高いの?
Tại sao mọi người lại hứng khởi thế?
クリスマスの朝は、子供たちはハイテンションです。
Vào sáng Giáng sinh, trẻ em rất hào hứng.
なんでトム今日あんなテンション高いの?
Tại sao Tom lại hăng hái như vậy hôm nay?
「おはよう! 今日も最高の天気だな!」「おはようトム。朝からテンション高いね」
"Chào buổi sáng! Hôm nay thời tiết đẹp quá nhỉ!" "Chào Tom. Sáng sớm mà bạn đã hăng say quá nhỉ."
「寒いね。こんな寒いと冬眠したくなってくるよね」「えー、俺は寒い方がテンション上がるんだけど。むしろ夏ずっと眠ってたい」
"Lạnh quá nhỉ. Thời tiết như thế này chỉ muốn ngủ đông thôi." - "Ồ, tôi thì cảm thấy hứng khởi hơn khi trời lạnh. Tôi muốn ngủ suốt mùa hè cơ."