応力 [Ứng Lực]
おうりょく

Danh từ chung

ứng suất; căng thẳng

Hán tự

Ứng áp dụng; trả lời; vâng; đồng ý; hồi đáp; chấp nhận
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 応力