栄華 [Vinh Hoa]
栄花 [Vinh Hoa]
えいが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

phồn hoa; vinh quang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

栄華えいが便利べんりしあわせと同義どうぎではない。
Sự giàu có và tiện nghi không đồng nghĩa với hạnh phúc.

Hán tự

Vinh phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Hoa hoa

Từ liên quan đến 栄華