充溢 [Sung Dật]
じゅういつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tràn ngập; phong phú

Hán tự

Sung phân bổ; lấp đầy
Dật tràn; ngập; đổ

Từ liên quan đến 充溢