[Quân]
[Công]
きみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Đại từ

⚠️Ngôn ngữ thân mật

📝 đôi khi được coi là ngôn ngữ nam; chỉ người cùng cấp hoặc thấp hơn

bạn; bạn bè

JP: 宿題しゅくだいわすれるなんてきみ不注意ふちゅういだった。

VI: Bạn thật bất cẩn khi quên bài tập về nhà.

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

quân chủ; người cai trị; chủ quyền; (chủ nhân của ai đó)

Đại từ

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Từ cổ, không còn dùng

anh ấy; cô ấy

Hán tự

Quân ông; bạn; người cai trị; hậu tố tên nam

Từ liên quan đến 君