帝王
[Đế Vương]
ていおう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
hoàng đế
JP: 株でやられるまで彼は証券市場の帝王でしたよ。
VI: Anh ấy từng là vua của thị trường chứng khoán cho đến khi bị thị trường đánh bại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は夜の帝王だ。
Anh ấy là vua của đêm.
彼はロックンロールの帝王だった。
Anh ấy đã là vua của nhạc rock and roll.
帝王切開にしてください。
Làm phẫu thuật mổ lấy thai.
半年前に帝王切開しました。
Tôi đã phẫu thuật mổ lấy thai nửa năm trước.