干し [Can]
乾し [Can]
[Can]
[Can]
ほし

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

phơi khô; khô

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

布団ふとんしといて。
Làm ơn phơi chăn giùm.
蒲団ふとんしてください。
Hãy phơi chiếu đi.
この座布団ざぶとんしてください。
Hãy phơi cái đệm ngồi này ra ngoài.
竿さおにシーツを全部ぜんぶしました。
Tôi đã phơi hết các tấm ga trên dây.
洗濯せんたくぶつすには最高さいこう天気てんきだ。
Đây là thời tiết lý tưởng để phơi quần áo.
るうちにくさせ。
Hãy tranh thủ phơi cỏ khi trời nắng.
メアリーは洗濯せんたくぶつしてるよ。
Mary đang phơi đồ giặt.
そのくつそとしといて!
Để giày của bạn ngoài trời nhé!
洗濯せんたくぶつしてくれたの?ありがとう。
Cảm ơn bạn đã phơi giúp quần áo.
そのくつしておきなさい。
Hãy phơi giày đó lên.

Hán tự

Can khô; can thiệp
Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế

Từ liên quan đến 干し