天津御姉 [Thiên Tân Ngự Chị]
あまつみこ

Danh từ chung

thiên hoàng

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Tân bến cảng; cảng; bến phà
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Chị chị gái

Từ liên quan đến 天津御姉