Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天津御姉
[Thiên Tân Ngự Chị]
あまつみこ
🔊
Danh từ chung
thiên hoàng
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
津
Tân
bến cảng; cảng; bến phà
御
Ngự
tôn kính; điều khiển; cai quản
姉
Chị
chị gái
Từ liên quan đến 天津御姉
エンペラー
hoàng đế
上様
うえさま
hoàng đế; tướng quân
主上
しゅじょう
hoàng đế
乾
ほし
phơi khô; khô
人皇
にんのう
hoàng đế
太祖
たいそ
người sáng lập; tổ tiên; hoàng đế
帝
みかど
hoàng đế
帝王
ていおう
hoàng đế
御門
みかど
hoàng đế
皇帝
こうてい
hoàng đế
Xem thêm