社主 [Xã Chủ]
しゃしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

chủ công ty

Hán tự

công ty; đền thờ
Chủ chủ; chính

Từ liên quan đến 社主