所有主 [Sở Hữu Chủ]
しょゆうぬし

Danh từ chung

chủ sở hữu

🔗 所有者

Hán tự

Sở nơi; mức độ
Hữu sở hữu; có
Chủ chủ; chính

Từ liên quan đến 所有主