持ち主 [Trì Chủ]
持主 [Trì Chủ]
もちぬし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

chủ sở hữu; người sở hữu

JP: このいえぬしだれですか。

VI: Ai là chủ nhân của ngôi nhà này?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたがぬしです。
Bạn là chủ sở hữu.
トムは美声びせいぬしだ。
Tom có giọng hát đẹp.
ひろったものぬし
Ai tìm thấy thì được hưởng, ai làm mất thì ráng chịu.
メアリーは美貌びぼうぬしです。
Mary là người đẹp.
その歌手かしゅ美声びせいぬしだ。
Ca sĩ đó có giọng hát tuyệt vời.
このシンガーは、美声びせいぬしだ。
Ca sĩ này sở hữu giọng hát tuyệt vời.
かれ崇高すうこう精神せいしんぬしだ。
Anh ấy là người có tâm hồn cao thượng.
彼女かのじょするど商才しょうさいぬしだ。
Cô ấy là một người có tài năng kinh doanh sắc bén.
彼女かのじょはハイセンスのぬしですよ。
Cô ấy rất có gu.
彼女かのじょやさしいこころぬしです。
Cô ấy là người có trái tim nhân hậu.

Hán tự

Trì cầm; giữ
Chủ chủ; chính

Từ liên quan đến 持ち主