1. Thông tin cơ bản
- Từ: 持ち主
- Cách đọc: もちぬし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: chủ sở hữu, người có đồ vật, chủ nhân
- Độ phổ biến: thường gặp trong đời sống và thông báo công cộng
- Cấu trúc ngữ pháp thường dùng: N の 持ち主, 持ち主は…, 持ち主を探す, 持ち主として
2. Ý nghĩa chính
持ち主 chỉ người sở hữu một đồ vật, tài sản hay quyền lợi nào đó. Thường dùng khi nói về chủ nhân của một vật cụ thể như ví, điện thoại, ô, thú cưng. Cũng có thể dùng ẩn dụ cho người mang đặc tính nào đó (例: ユーモアの持ち主 người có khiếu hài hước).
3. Phân biệt
- 持ち主 vs 所有者: 都 đều là “chủ sở hữu”. 持ち主 thiên về văn cảnh đời thường, vật cụ thể. 所有者 mang sắc thái pháp lý, hành chính, giấy tờ.
- 持ち主 vs オーナー: オーナー thường dùng cho cửa hàng, khách sạn, thú cưng, bất động sản mang tính kinh doanh; 持ち主 trung tính, rộng hơn.
- 持ち主 vs 持ち手: 持ち手 là “người cầm nắm, người đảm đương” hoặc “tay cầm của đồ vật”; không đồng nghĩa hoàn toàn với chủ sở hữu.
- Đối lập ý niệm: 借り手・借主 (người đi mượn, người thuê) thường đối lập với 持ち主.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tình huống thất lạc: 駅で財布の持ち主を探しています đang tìm chủ ví ở ga.
- Thông báo: 持ち主の方は受付までお越しください Chủ nhân vui lòng đến quầy lễ tân.
- Mô tả thuộc tính cá nhân: 優しい心の持ち主 người có tấm lòng dịu dàng.
- Cấu trúc:
- N の 持ち主: きれいな声の持ち主 người có giọng đẹp.
- 持ち主を特定する・確認する xác định chủ sở hữu.
- 持ち主に返す trả lại cho chủ.
- Sắc thái: trung tính, lịch sự, dùng tốt trong văn viết và văn nói.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 所有者(しょゆうしゃ) | Đồng nghĩa gần | chủ sở hữu (pháp lý) | Sắc thái pháp lý, văn bản hành chính |
| オーナー | Đồng nghĩa | ông/bà chủ, chủ sở hữu | Thường trong kinh doanh, thú cưng |
| 持ち手 | Liên quan | người cầm/đảm đương; tay cầm | Không nhất thiết là chủ sở hữu |
| 持つ | Liên quan gốc | cầm, có, sở hữu | Động từ gốc tạo danh từ 持ち主 |
| 借り手・借主 | Đối nghĩa ngữ cảnh | người mượn, người thuê | Đối lập về quan hệ sở hữu |
| 所有権 | Liên quan | quyền sở hữu | Thuật ngữ pháp lý |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 持ち(持つ: cầm, có)+ 主(chủ, người đứng đầu) → người có, chủ của vật.
- Kanji: 持 gồm bộ 手(扌, tay)gợi ý hành động cầm nắm; 主 mang nghĩa chủ thể, người làm chủ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi cần văn phong trang trọng hoặc văn bản pháp lý, ưu tiên 所有者. Trong thông báo thất lạc, “持ち主の方” là cách gọi lịch sự, bao hàm người nghe là chủ nhân của món đồ. Khi khen ai có phẩm chất, mẫu “N の 持ち主” rất tự nhiên và giàu sắc thái tích cực.
8. Câu ví dụ
- この傘の持ち主を探しています。
Tôi đang tìm chủ nhân của chiếc ô này.
- 財布は駅員が持ち主に返しました。
Nhân viên nhà ga đã trả ví lại cho chủ.
- 彼は穏やかな声の持ち主だ。
Anh ấy là người có giọng nói trầm ấm.
- 落とし物の持ち主は受付までお越しください。
Chủ nhân của đồ thất lạc vui lòng đến quầy lễ tân.
- この土地の持ち主は誰ですか。
Chủ sở hữu của mảnh đất này là ai?
- 猫の持ち主が見つからない。
Không tìm được chủ của con mèo.
- 作品の著作権の持ち主は作者本人です。
Chủ sở hữu bản quyền của tác phẩm là chính tác giả.
- 彼女は豊かな感性の持ち主だ。
Cô ấy là người có cảm tính phong phú.
- スマホの持ち主が現れるまで保管します。
Sẽ giữ lại cho đến khi chủ nhân của điện thoại xuất hiện.
- 鍵の持ち主は職員室で受け取ってください。
Chủ của chiếc chìa khóa xin nhận tại phòng giáo viên.