持ち主 [Trì Chủ]

持主 [Trì Chủ]

もちぬし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

chủ sở hữu; người sở hữu

JP: このいえぬしだれですか。

VI: Ai là chủ nhân của ngôi nhà này?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたがぬしです。
Bạn là chủ sở hữu.
トムは美声びせいぬしだ。
Tom có giọng hát đẹp.
ひろったものぬし
Ai tìm thấy thì được hưởng, ai làm mất thì ráng chịu.
メアリーは美貌びぼうぬしです。
Mary là người đẹp.
その歌手かしゅ美声びせいぬしだ。
Ca sĩ đó có giọng hát tuyệt vời.
このシンガーは、美声びせいぬしだ。
Ca sĩ này sở hữu giọng hát tuyệt vời.
かれ崇高すうこう精神せいしんぬしだ。
Anh ấy là người có tâm hồn cao thượng.
彼女かのじょするど商才しょうさいぬしだ。
Cô ấy là một người có tài năng kinh doanh sắc bén.
彼女かのじょはハイセンスのぬしですよ。
Cô ấy rất có gu.
彼女かのじょやさしいこころぬしです。
Cô ấy là người có trái tim nhân hậu.

Hán tự

Từ liên quan đến 持ち主

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 持ち主
  • Cách đọc: もちぬし
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chủ sở hữu, người có đồ vật, chủ nhân
  • Độ phổ biến: thường gặp trong đời sống và thông báo công cộng
  • Cấu trúc ngữ pháp thường dùng: N の 持ち主, 持ち主は…, 持ち主を探す, 持ち主として

2. Ý nghĩa chính

持ち主 chỉ người sở hữu một đồ vật, tài sản hay quyền lợi nào đó. Thường dùng khi nói về chủ nhân của một vật cụ thể như ví, điện thoại, ô, thú cưng. Cũng có thể dùng ẩn dụ cho người mang đặc tính nào đó (例: ユーモアの持ち主 người có khiếu hài hước).

3. Phân biệt

  • 持ち主 vs 所有者: 都 đều là “chủ sở hữu”. 持ち主 thiên về văn cảnh đời thường, vật cụ thể. 所有者 mang sắc thái pháp lý, hành chính, giấy tờ.
  • 持ち主 vs オーナー: オーナー thường dùng cho cửa hàng, khách sạn, thú cưng, bất động sản mang tính kinh doanh; 持ち主 trung tính, rộng hơn.
  • 持ち主 vs 持ち手: 持ち手 là “người cầm nắm, người đảm đương” hoặc “tay cầm của đồ vật”; không đồng nghĩa hoàn toàn với chủ sở hữu.
  • Đối lập ý niệm: 借り手・借主 (người đi mượn, người thuê) thường đối lập với 持ち主.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tình huống thất lạc: 駅で財布の持ち主を探しています đang tìm chủ ví ở ga.
  • Thông báo: 持ち主の方は受付までお越しください Chủ nhân vui lòng đến quầy lễ tân.
  • Mô tả thuộc tính cá nhân: 優しい心の持ち主 người có tấm lòng dịu dàng.
  • Cấu trúc:
    • N の 持ち主: きれいな声の持ち主 người có giọng đẹp.
    • 持ち主を特定する・確認する xác định chủ sở hữu.
    • 持ち主に返す trả lại cho chủ.
  • Sắc thái: trung tính, lịch sự, dùng tốt trong văn viết và văn nói.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
所有者(しょゆうしゃ)Đồng nghĩa gầnchủ sở hữu (pháp lý)Sắc thái pháp lý, văn bản hành chính
オーナーĐồng nghĩaông/bà chủ, chủ sở hữuThường trong kinh doanh, thú cưng
持ち手Liên quanngười cầm/đảm đương; tay cầmKhông nhất thiết là chủ sở hữu
持つLiên quan gốccầm, có, sở hữuĐộng từ gốc tạo danh từ 持ち主
借り手・借主Đối nghĩa ngữ cảnhngười mượn, người thuêĐối lập về quan hệ sở hữu
所有権Liên quanquyền sở hữuThuật ngữ pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 持ち(持つ: cầm, có)+ (chủ, người đứng đầu) → người có, chủ của vật.
  • Kanji: gồm bộ 手(扌, tay)gợi ý hành động cầm nắm; mang nghĩa chủ thể, người làm chủ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần văn phong trang trọng hoặc văn bản pháp lý, ưu tiên 所有者. Trong thông báo thất lạc, “持ち主の方” là cách gọi lịch sự, bao hàm người nghe là chủ nhân của món đồ. Khi khen ai có phẩm chất, mẫu “N の 持ち主” rất tự nhiên và giàu sắc thái tích cực.

8. Câu ví dụ

  • この傘の持ち主を探しています。
    Tôi đang tìm chủ nhân của chiếc ô này.
  • 財布は駅員が持ち主に返しました。
    Nhân viên nhà ga đã trả ví lại cho chủ.
  • 彼は穏やかな声の持ち主だ。
    Anh ấy là người có giọng nói trầm ấm.
  • 落とし物の持ち主は受付までお越しください。
    Chủ nhân của đồ thất lạc vui lòng đến quầy lễ tân.
  • この土地の持ち主は誰ですか。
    Chủ sở hữu của mảnh đất này là ai?
  • 猫の持ち主が見つからない。
    Không tìm được chủ của con mèo.
  • 作品の著作権の持ち主は作者本人です。
    Chủ sở hữu bản quyền của tác phẩm là chính tác giả.
  • 彼女は豊かな感性の持ち主だ。
    Cô ấy là người có cảm tính phong phú.
  • スマホの持ち主が現れるまで保管します。
    Sẽ giữ lại cho đến khi chủ nhân của điện thoại xuất hiện.
  • 鍵の持ち主は職員室で受け取ってください。
    Chủ của chiếc chìa khóa xin nhận tại phòng giáo viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 持ち主 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?