保有者 [Bảo Hữu Giả]
ほゆうしゃ

Danh từ chung

chủ sở hữu; người giữ; người mang

Hán tự

Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Hữu sở hữu; có
Giả người

Từ liên quan đến 保有者