抱え手
[Bão Thủ]
抱手 [Bão Thủ]
抱手 [Bão Thủ]
かかえて
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
chủ thuê (đặc biệt là của geisha, gái mại dâm, v.v.); chủ nhân
🔗 抱え主