雇い人 [Cố Nhân]
雇人 [Cố Nhân]
やといにん

Danh từ chung

nhân viên

JP: かれらのやとにんみだ。

VI: Người làm thuê của họ sống trong nhà.

Hán tự

Cố thuê; mướn
Nhân người

Từ liên quan đến 雇い人