被傭者 [Bị Dong Giả]
被用者 [Bị Dụng Giả]
ひようしゃ

Danh từ chung

nhân viên

Hán tự

Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Dong thuê; mướn
Giả người
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 被傭者