奉仕者 [Phụng Sĩ Giả]
ほうししゃ

Danh từ chung

người phục vụ

Danh từ chung

mục sư

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
phục vụ; làm
Giả người

Từ liên quan đến 奉仕者