主人役 [Chủ Nhân Dịch]
しゅじんやく

Danh từ chung

chủ nhà; người dẫn chương trình

Hán tự

Chủ chủ; chính
Nhân người
Dịch nhiệm vụ; vai trò

Từ liên quan đến 主人役