Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
地神
[Địa Thần]
ちじん
🔊
Danh từ chung
thần đất; thần địa phương
Hán tự
地
Địa
đất; mặt đất
神
Thần
thần; tâm hồn
Từ liên quan đến 地神
ゴッド
Chúa
主
おも
chính; chủ yếu
大御神
おおみかみ
thần
大神
おおかみ
thần
男神
おがみ
thần nam
神
かみ
thần; thần thánh; linh hồn; kami
神様
かみさま
Thượng đế; thần; thần thánh; linh hồn; kami
霊神
れいじん
thần kỳ diệu; thần làm phép lạ