インストラクター

Danh từ chung

giảng viên

JP: 彼女かのじょは20だいにエアロビクスのインストラクターとしてはたらいていた。

VI: Cô ấy đã làm huấn luyện viên thể dục trong những năm 20 tuổi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはスキーのインストラクターだ。
Tom là huấn luyện viên trượt tuyết.
トムはスカイダイビングのインストラクターなんだ。
Tom là huấn luyện viên nhảy dù.
トムってスキーのインストラクターなんだよね?
Tom là huấn luyện viên trượt tuyết phải không?

Từ liên quan đến インストラクター