先公 [Tiên Công]
せんこう
センコー
センコウ

Danh từ chung

người cai trị trước; lãnh chúa trước

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ miệt thị

giáo viên

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 先公