1. Thông tin cơ bản
- Từ: 教官
- Cách đọc: きょうかん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: giảng viên/huấn luyện viên mang tính “chức vụ” (có tính quan phương), đặc biệt trong học viện, lực lượng vũ trang, cảnh sát, hàng không.
2. Ý nghĩa chính
教官 là người đảm nhiệm công tác giảng dạy/huấn luyện với tư cách cán bộ. Sắc thái chính thức hơn 先生/教師, hay dùng trong môi trường kỷ luật như trường sĩ quan, trường cảnh sát, học viện hàng không, trung tâm huấn luyện.
3. Phân biệt
- 教官 vs 教師/教員/先生: 教師/教員 là giáo viên nói chung; 先生 là cách gọi lịch sự. 教官 nhấn mạnh “chức vụ/quan chức giảng dạy”.
- 教官 vs 講師: 講師 là giảng viên/diễn giả (có thể thỉnh giảng); 教官 thường là nhân sự thuộc biên chế cơ quan huấn luyện.
- Trong đại học hiện đại, từ dùng phổ biến là 教員; 教官 mang sắc thái cổ hơn hoặc thuộc một số cơ cấu đặc thù.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: ○○学校の教官, 監督教官, 主任教官, 飛行教官, 射撃教官.
- Ngữ cảnh: quy chế, thông báo nhân sự, điều lệnh, nội quy huấn luyện, báo chí về đào tạo chuyên ngành.
- Sắc thái: trang trọng, kỷ luật, công vụ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 教員 | Gần nghĩa | giáo viên, viên chức giảng dạy | Trung tính, thông dụng tại trường học. |
| 教師 | Gần nghĩa | giáo viên | Nghĩa rộng, không nhấn chức vụ công. |
| 講師 | Liên quan | giảng viên/diễn giả | Thường theo hợp đồng/thỉnh giảng. |
| 指導官 | Gần nghĩa | cán bộ hướng dẫn | Tính quan phương cao, gần 教官. |
| 訓練生/受講生 | Đối vai | học viên | Đối ứng với 教官 trong huấn luyện. |
| 教務 | Liên quan | công tác giáo vụ | Không phải người; là nghiệp vụ/quy trình. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 教: “dạy, giáo” (On: キョウ; Kun: おし-える)
- 官: “quan, chức quan” (On: カン)
- Cấu tạo: Hán ghép “người dạy mang tính quan chức” → 教官.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp trong văn bản hành chính, hãy dịch sát là “cán bộ giảng dạy/huấn luyện”. Trong lời nói hàng ngày có thể chuyển thành “thầy/cô huấn luyện” cho tự nhiên, nhưng ở phần tiêu đề/chức danh nên giữ “giảng viên huấn luyện (教官)”.
8. Câu ví dụ
- 警察学校で射撃を担当する教官に指導を受けた。
Tôi được huấn luyện bởi giáo quan phụ trách bắn súng ở trường cảnh sát.
- 航空教官の同乗審査に合格した。
Tôi đã đậu kỳ sát hạch bay kèm với giáo quan hàng không.
- 主任教官の許可なしでは訓練場に入れない。
Không có phép của giáo quan chủ nhiệm thì không được vào bãi huấn luyện.
- 新任の教官は救助活動の実務経験が豊富だ。
Vị giáo quan mới có nhiều kinh nghiệm thực địa cứu hộ.
- 彼は陸軍士官学校の教官として戦術を教えている。
Anh ấy dạy chiến thuật với tư cách giáo quan tại trường sĩ quan lục quân.
- 運転教官の指示に従ってコースを回る。
Lái theo chỉ dẫn của giáo quan lái xe để chạy hết vòng.
- 本日の講義は外部の教官が担当します。
Buổi giảng hôm nay do giáo quan bên ngoài phụ trách.
- 規律違反に対して教官から厳重注意があった。
Có lời khiển trách nghiêm khắc từ giáo quan về vi phạm kỷ luật.
- 彼女は元教官で、今は訓練プログラムを設計している。
Cô ấy từng là giáo quan, giờ thiết kế chương trình huấn luyện.
- 大学では教官よりも「教員」という呼称が一般的だ。
Ở đại học, cách gọi “giáo viên” (教員) phổ biến hơn “giáo quan” (教官).