自然淘汰 [Tự Nhiên Đào Thải]
しぜんとうた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chọn lọc tự nhiên

Hán tự

Tự bản thân
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Đào chọn lọc
Thải giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa

Từ liên quan đến 自然淘汰