適者生存
[Thích Giả Sinh Tồn]
てきしゃせいぞん
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
sự sống sót của kẻ thích nghi nhất
JP: これはいわゆる適者生存の例である。
VI: Đây là một ví dụ của cái gọi là sự sống còn của kẻ mạnh.