排出 [Bài Xuất]

はいしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thải ra; xả ra

JP: 炭素たんそ排出はいしゅつりょう変動へんどうが、以下いかのグラフにえがかれている。

VI: Sự thay đổi lượng khí thải carbon được thể hiện trên biểu đồ dưới đây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アメリカは世界せかいの1/4の二酸化炭素にさんかたんそ排出はいしゅつしており、一人ひとりたりの排出はいしゅつりょう世界せかいもっともおおいのです。
Mỹ phát thải một phần tư lượng khí carbon dioxide toàn cầu và có mức phát thải bình quân đầu người cao nhất thế giới.
樹木じゅもく酸素さんそ排出はいしゅつし、二酸化炭素にさんかたんそ吸収きゅうしゅうする。
Cây cối thải ra oxy và hấp thụ carbon dioxide.
地球ちきゅう温暖おんだん二酸化炭素にさんかたんそ排出はいしゅつ直接ちょくせつ関係かんけいがあるとわれている。
Sự nóng lên toàn cầu được cho là có quan hệ trực tiếp đến sự thải khí cacbon đioxit.

Hán tự

Từ liên quan đến 排出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 排出
  • Cách đọc: はいしゅつ
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ (サ変) — 排出する
  • Lĩnh vực thường gặp: môi trường, kỹ thuật, y học, sản xuất
  • Cụm hay gặp: 排出量(lượng phát thải), 排出ガス(khí thải), 体外に排出(thải ra ngoài cơ thể), 排出規制(quy định phát thải)

2. Ý nghĩa chính

- Hành động thải ra, xả ra khỏi hệ thống hoặc cơ thể: khí thải, nước thải, chất thải, nhiệt, bụi, v.v.
- Trong y học/sinh học: đào thải các chất như độc tố, thuốc, muối, nước khỏi cơ thể.
- Trong kỹ thuật/môi trường: đo đạc, quản lý lượng phát thải (CO2 など) để giảm tác động.

3. Phân biệt

  • 排出: trung tính, phạm vi rộng (khí, nước, chất), dùng trong kỹ thuật/môi trường. Ví dụ: CO2の排出, 排出ガス.
  • 排泄(はいせつ): bài tiết sinh học (phân, nước tiểu, mồ hôi). Mang sắc thái sinh lý, y học. Không dùng cho khí thải công nghiệp.
  • 放出(ほうしゅつ): phóng/thả ra năng lượng, bức xạ, dữ liệu… mang cảm giác “bung ra”.
  • 排気(はいき): khí xả của động cơ/máy móc; hẹp hơn 排出.
  • 排水(はいすい): nước thải; riêng cho nước.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: N を排出する/N の排出(例:工場がCO2を排出する/CO2の排出を削減する)
  • Đo lường: 温室効果ガスの排出量, 年間排出量, 一人当たりの排出量
  • Chính sách/quy định: 排出規制, 排出基準, 排出権取引
  • Y học/sinh học: 老廃物を体外に排出する, 薬物の排出経路
  • Lưu ý: thường viết chủ thể “nguồn thải” + を排出する; tránh “CO2が排出する” (nên dùng “CO2を排出する/CO2が排出される”).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
排出するBiến thể động từthải ra, xả raDùng trực tiếp làm vị ngữ
排出量Liên quanlượng phát thảiChỉ số đo; hay đi với 削減
排出ガスLiên quankhí thảiXe cộ, nhà máy
排出権Liên quanquyền phát thảiCơ chế ETS, tín chỉ carbon
排泄Từ gần nghĩabài tiếtSinh lý cơ thể, không dùng cho công nghiệp
放出Từ gần nghĩaphóng/thả raNhấn mạnh giải phóng năng lượng, hạt…
排気Liên quankhí xảChỉ cho khí của động cơ/máy
排水Liên quannước thảiThoát nước công nghiệp/sinh hoạt
吸収Đối nghĩahấp thụTrái với thải ra
回収Đối/quan hệthu hồiThu gom thay vì xả

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 排: “đẩy/loại bỏ” (bộ 扌 “tay” + 非), gợi ý hành động dùng tay đẩy ra ngoài.
- 出: “ra/đi ra ngoài”.
- Nghĩa hợp: “đẩy cái gì ra ngoài” → thải/xả ra. Âm On: 排(ハイ), 出(シュツ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính sách và báo cáo bền vững, các cụm như 温室効果ガスの排出量, 排出削減目標, カーボンニュートラル xuất hiện rất nhiều. Khi viết, người học hay nhầm với 排泄; hãy nhớ: 排出 là “cơ học/môi trường”, còn 排泄 là “sinh học/cơ thể”. Ngoài ra, cặp “Xを排出する/Xが排出される” giúp bạn chuyển đổi giữa chủ động và bị động tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 工場は新設備でCO2の排出を大幅に削減した。
    Nhà máy đã cắt giảm đáng kể lượng phát thải CO2 nhờ thiết bị mới.
  • ディーゼル車からの排出ガスが都市の空気を汚している。
    Khí thải từ xe diesel đang làm ô nhiễm không khí đô thị.
  • 企業は温室効果ガスを排出しない電力へ切り替えている。
    Các doanh nghiệp đang chuyển sang điện không phát thải khí nhà kính.
  • 体内の老廃物を排出するには水分補給が大切だ。
    Bổ sung nước rất quan trọng để đào thải các chất cặn bã ra khỏi cơ thể.
  • 下水をそのまま海に排出してはならない。
    Không được xả trực tiếp nước thải ra biển.
  • このフィルターは有害物質の排出を最小限に抑える。
    Bộ lọc này giảm thiểu việc thải ra các chất có hại.
  • 国は2030年までに総排出量を半減させる目標を掲げた。
    Quốc gia đặt mục tiêu giảm một nửa tổng lượng phát thải vào năm 2030.
  • 建物内の熱気を外へ排出する換気システムを導入した。
    Đã lắp hệ thống thông gió để thải khí nóng ra ngoài tòa nhà.
  • 燃焼過程で二酸化炭素が大量に排出される。
    Trong quá trình đốt cháy, một lượng lớn CO2 được phát thải.
  • この薬は腎臓から速やかに排出される。
    Thuốc này được đào thải nhanh chóng qua thận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 排出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?