便通 [Tiện Thông]

べんつう

Danh từ chung

đi đại tiện

JP: 1週間いっしゅうかん便通べんつうがない。

VI: Đã một tuần không đi vệ sinh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

3日間みっかかん便通べんつうがありません。
Tôi đã ba ngày không đi vệ sinh.

Hán tự

Từ liên quan đến 便通