1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通じ
- Cách đọc: つうじ
- Từ loại: danh từ/tiết đoạn dạng liên dụng (連用形) của động từ 通じる/通ずる
- Nghĩa khái quát: thông/được hiểu/kết nối/dẫn tới (tùy ngữ cảnh)
- Mức JLPT tham khảo: N3 (thông qua động từ 通じる)
2. Ý nghĩa chính
- Được hiểu, thông suốt (ngôn ngữ/ý nghĩ): 英語が通じる (nói tiếng Anh được hiểu).
- Kết nối, thông (đường dây/điện thoại/mạng): 電話が通じない (không gọi được).
- Dẫn tới, thông tới (đường xá/lối đi): 〜に通じる道 (con đường dẫn tới ~).
- Cấu kết/ngầm liên hệ: 裏で通じる (cấu kết ngầm).
- Thông thạo (dạng 〜に通じている): am hiểu về ~.
3. Phân biệt
- 通じる vs 通ずる: cùng nghĩa, 通ずる trang trọng/cổ hơn.
- 伝わる: “truyền đạt/lan truyền”; nhấn mạnh thông tin tự đến với người nhận hơn là khả năng “hiểu/ứng dụng”.
- 連絡がつく: “liên lạc được”; cụ thể cho con người, còn 通じる bao quát cả “đường dây”.
- 通用する: “có hiệu lực, dùng được”; khác với 通じる (hiểu/được thông, dẫn tới).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- N(言語・合図など)が通じる/通じない
- 電話/回線/ネットが通じない
- 場所+に通じる道/地下道
- 〜に通じている(am hiểu về ~)
- Văn cảnh: giao tiếp, hạ tầng (điện thoại/mạng), chỉ dẫn đường, điều tra (liên hệ ngầm).
- Lưu ý: “通じ” là dạng liên dụng; khi chia động từ thường gặp dạng 通じる/通じて trong câu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 通じる |
Dạng cơ sở |
thông, hiểu, kết nối, dẫn tới |
Dạng từ điển thông dụng. |
| 通ずる |
Biến thể |
tương tự 通じる |
Trang trọng/cổ. |
| 伝わる |
Gần nghĩa |
được truyền đạt |
Nhấn vào “truyền đi” hơn là “hiểu đúng”. |
| 連絡がつく |
Liên quan |
liên lạc được |
Cụ thể cho con người/liên hệ. |
| 通用する |
Phân biệt |
có hiệu lực, dùng được |
Khác nghĩa; dễ nhầm trong dịch. |
| 遮断 |
Đối nghĩa |
gián đoạn, chặn |
Ngữ cảnh hạ tầng/đường dây. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 通: đi qua, thông suốt, giao thông.
- “じ” là phần okurigana của động từ 通じる (dạng liên dụng).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, hãy dựa vào “chủ thể thông cái gì”: nếu là ngôn ngữ, dịch “được hiểu”; nếu là điện thoại/mạng, dịch “kết nối/Thông được”; nếu là đường/lối, dịch “dẫn tới”; còn “〜に通じている” nên dịch “am hiểu, rành về”.
8. Câu ví dụ
- この道は駅前に通じている。
Con đường này dẫn tới trước ga.
- 電話がなかなか通じない。
Mãi mà vẫn không gọi điện được.
- 英語は海外でよく通じる。
Tiếng Anh thường dễ được hiểu ở nước ngoài.
- 彼はIT業界に通じている。
Anh ấy am hiểu về ngành IT.
- 地下道がビルのロビーへ通じている。
Đường hầm thông tới sảnh tòa nhà.
- その合図は内部の人間にだけ通じる。
Tín hiệu đó chỉ những người nội bộ mới hiểu.
- 昨夜は台風で回線が通じなかった。
Đêm qua do bão nên đường truyền không kết nối được.
- 彼らは裏で通じていたことが発覚した。
Phát hiện ra họ cấu kết ngầm với nhau.
- ジョークが通じず、場が静まり返った。
Câu đùa không ai hiểu, bầu không khí bỗng lặng đi.
- この廊下は全館に通じる。
Hành lang này thông ra khắp toàn bộ tòa nhà.