通じ [Thông]

つうじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

📝 thường là お〜

đi ngoài

JP:つうじがよくなりますよ。

VI: Nó sẽ giúp tiêu hóa tốt hơn đấy.

Danh từ chung

hiểu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

3日間みっかかんつうじがありません。
Tôi đã ba ngày không đi vệ sinh.

Hán tự

Từ liên quan đến 通じ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 通じ
  • Cách đọc: つうじ
  • Từ loại: danh từ/tiết đoạn dạng liên dụng (連用形) của động từ 通じる/通ずる
  • Nghĩa khái quát: thông/được hiểu/kết nối/dẫn tới (tùy ngữ cảnh)
  • Mức JLPT tham khảo: N3 (thông qua động từ 通じる)

2. Ý nghĩa chính

  • Được hiểu, thông suốt (ngôn ngữ/ý nghĩ): 英語が通じる (nói tiếng Anh được hiểu).
  • Kết nối, thông (đường dây/điện thoại/mạng): 電話が通じない (không gọi được).
  • Dẫn tới, thông tới (đường xá/lối đi): 〜に通じる道 (con đường dẫn tới ~).
  • Cấu kết/ngầm liên hệ: 裏で通じる (cấu kết ngầm).
  • Thông thạo (dạng 〜に通じている): am hiểu về ~.

3. Phân biệt

  • 通じる vs 通ずる: cùng nghĩa, 通ずる trang trọng/cổ hơn.
  • 伝わる: “truyền đạt/lan truyền”; nhấn mạnh thông tin tự đến với người nhận hơn là khả năng “hiểu/ứng dụng”.
  • 連絡がつく: “liên lạc được”; cụ thể cho con người, còn 通じる bao quát cả “đường dây”.
  • 通用する: “có hiệu lực, dùng được”; khác với 通じる (hiểu/được thông, dẫn tới).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • N(言語・合図など)が通じる/通じない
    • 電話/回線/ネットが通じない
    • 場所+に通じる道/地下道
    • 〜に通じている(am hiểu về ~)
  • Văn cảnh: giao tiếp, hạ tầng (điện thoại/mạng), chỉ dẫn đường, điều tra (liên hệ ngầm).
  • Lưu ý: “通じ” là dạng liên dụng; khi chia động từ thường gặp dạng 通じる/通じて trong câu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
通じる Dạng cơ sở thông, hiểu, kết nối, dẫn tới Dạng từ điển thông dụng.
通ずる Biến thể tương tự 通じる Trang trọng/cổ.
伝わる Gần nghĩa được truyền đạt Nhấn vào “truyền đi” hơn là “hiểu đúng”.
連絡がつく Liên quan liên lạc được Cụ thể cho con người/liên hệ.
通用する Phân biệt có hiệu lực, dùng được Khác nghĩa; dễ nhầm trong dịch.
遮断 Đối nghĩa gián đoạn, chặn Ngữ cảnh hạ tầng/đường dây.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đi qua, thông suốt, giao thông.
  • “じ” là phần okurigana của động từ 通じる (dạng liên dụng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, hãy dựa vào “chủ thể thông cái gì”: nếu là ngôn ngữ, dịch “được hiểu”; nếu là điện thoại/mạng, dịch “kết nối/Thông được”; nếu là đường/lối, dịch “dẫn tới”; còn “〜に通じている” nên dịch “am hiểu, rành về”.

8. Câu ví dụ

  • この道は駅前に通じている。
    Con đường này dẫn tới trước ga.
  • 電話がなかなか通じない。
    Mãi mà vẫn không gọi điện được.
  • 英語は海外でよく通じる。
    Tiếng Anh thường dễ được hiểu ở nước ngoài.
  • 彼はIT業界に通じている。
    Anh ấy am hiểu về ngành IT.
  • 地下道がビルのロビーへ通じている。
    Đường hầm thông tới sảnh tòa nhà.
  • その合図は内部の人間にだけ通じる。
    Tín hiệu đó chỉ những người nội bộ mới hiểu.
  • 昨夜は台風で回線が通じなかった。
    Đêm qua do bão nên đường truyền không kết nối được.
  • 彼らは裏で通じていたことが発覚した。
    Phát hiện ra họ cấu kết ngầm với nhau.
  • ジョークが通じず、場が静まり返った。
    Câu đùa không ai hiểu, bầu không khí bỗng lặng đi.
  • この廊下は全館に通じる。
    Hành lang này thông ra khắp toàn bộ tòa nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 通じ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?