裏ごし [Lý]

裏漉し [Lý Lộc]

うらごし

Danh từ chung

rây (để nghiền nhuyễn chất rắn mềm)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghiền (thực phẩm) qua rây; nghiền nhuyễn (bằng rây)

Hán tự

Từ liên quan đến 裏ごし