裁判官 [Tài Phán Quan]
さいばんかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

thẩm phán

JP: ヤッパリさんが裁判官さいばんかん慈悲じひもとめてうったえた。

VI: Ông Yappari đã kêu gọi thẩm phán xem xét khoan hồng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

裁判官さいばんかんおもわずわらった。
Thẩm phán đã không kìm được cười.
犯人はんにん裁判官さいばんかん慈悲じひうた。
Tên tội phạm đã cầu xin sự khoan hồng từ thẩm phán.
かれ裁判官さいばんかんにんぜられた。
Anh ấy đã được bổ nhiệm làm thẩm phán.
裁判官さいばんかんかれ罰金ばっきんいいわたしした。
Thẩm phán đã tuyên phạt anh ta một khoản tiền phạt.
かれ裁判官さいばんかん慈悲じひもとめた。
Anh ấy đã xin thẩm phán một chút lòng thương xót.
裁判官さいばんかんかれ死刑しけい宣告せんこくした。
Thẩm phán đã tuyên án tử hình cho anh ta.
その裁判官さいばんかんは、最終さいしゅう判決はんけつをひるがえした。
Vị thẩm phán đó đã đảo ngược phán quyết cuối cùng.
裁判官さいばんかんはついうっかりわらってしまった。
Thẩm phán đã vô tình cười lên.
その事件じけん裁判官さいばんかんだれですか。
Ai là thẩm phán xử vụ việc đó?
裁判官さいばんかん原告げんこく不利ふり判決はんけつくだした。
Thẩm phán đã đưa ra phán quyết bất lợi cho nguyên đơn.

Hán tự

Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 裁判官