審判官 [Thẩm Phán Quan]
しんぱんかん

Danh từ chung

thẩm phán hành chính

Hán tự

Thẩm xét xử; thẩm phán
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 審判官