法学者 [Pháp Học Giả]
ほうがくしゃ

Danh từ chung

nhà luật học; luật sư; học giả pháp lý

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Học học; khoa học
Giả người

Từ liên quan đến 法学者