法家 [Pháp Gia]
ほうか
Danh từ chung
luật sư
Danh từ chung
pháp gia (trường phái triết học Trung Quốc)
Danh từ chung
luật sư
Danh từ chung
pháp gia (trường phái triết học Trung Quốc)