法家 [Pháp Gia]
ほうか

Danh từ chung

luật sư

Danh từ chung

pháp gia (trường phái triết học Trung Quốc)

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 法家