Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
法官
[Pháp Quan]
ほうかん
🔊
Danh từ chung
thẩm phán
Hán tự
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
官
Quan
quan chức; chính phủ
Từ liên quan đến 法官
判事
はんじ
thẩm phán; tư pháp
司法官
しほうかん
nhân viên tòa án
司直
しちょく
tư pháp
審判員
しんぱんいん
trọng tài
審判官
しんぱんかん
thẩm phán hành chính
法学者
ほうがくしゃ
nhà luật học; luật sư; học giả pháp lý
裁判官
さいばんかん
thẩm phán