選評 [Tuyển Bình]
せんぴょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tuyển chọn và bình luận

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Bình đánh giá; phê bình; bình luận

Từ liên quan đến 選評