書評 [Thư Bình]
しょひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

bài phê bình sách

JP: その書評しょひょうしゃはその小説しょうせつするど批判ひはんてきである。

VI: Người phê bình đó đã chỉ trích gay gắt cuốn tiểu thuyết đó.

Hán tự

Thư viết
Bình đánh giá; phê bình; bình luận

Từ liên quan đến 書評