Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アセスメント
🔊
Danh từ chung
đánh giá
Từ liên quan đến アセスメント
査定
さてい
đánh giá (giá trị, thiệt hại, v.v.); điều chỉnh (ngân sách)
評価
ひょうか
định giá; thẩm định; đánh giá; ước lượng; xếp hạng; phán xét
アセス
đánh giá
価値判断
かちはんだん
đánh giá giá trị
判定
はんてい
phán quyết; quyết định; phán xử; kết luận
判断
はんだん
phán đoán; quyết định; kết luận; xét xử
審判
しんぱん
phán quyết; quyết định
審査
しんさ
xét duyệt; kiểm tra
鑑定
かんてい
phán đoán; ý kiến chuyên gia; thẩm định
Xem thêm