所信 [Sở Tín]
しょしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

niềm tin; quan điểm

Hán tự

Sở nơi; mức độ
Tín niềm tin; sự thật

Từ liên quan đến 所信