解析 [Giải Tích]
解折 [Giải Chiết]
かいせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân tích

JP: ヒートアイランド現象げんしょう実体じったい解析かいせき対策たいさくのありかたについて。

VI: Phân tích thực tế về hiện tượng đảo nhiệt và các biện pháp khắc phục.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân tích cú pháp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

遺伝子いでんし解析かいせきがんやその疾患しっかん可能かのうせい予測よそくするのに役立やくだてることができます。
Phân tích gen có thể giúp dự đoán khả năng mắc ung thư và các bệnh khác.

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Tích phân tích; chia
Chiết gấp; bẻ

Từ liên quan đến 解析