探査 [Thám Tra]
たんさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thăm dò; điều tra

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Tra điều tra

Từ liên quan đến 探査