Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nguy hiểm; rủi ro
JP: 火は非常に危ない。
VI: Lửa rất nguy hiểm.
JP: こんな夜更けに女の子の一人歩きは危ない。
VI: Đi bộ một mình vào lúc nửa đêm như thế này rất nguy hiểm đối với một cô gái.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
gặp nguy hiểm; nguy kịch
JP: 彼の命が危ない。
VI: Mạng sống của anh ấy đang bị đe dọa.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
không chắc chắn; không đáng tin
JP: 危ない空模様だ。
VI: Trời có vẻ sắp mưa to.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
suýt; hẹp
JP: 間一髪!危ないところでした。
VI: Suýt nữa thì nguy! Đó là một tình huống nguy hiểm.
Thán từ
cẩn thận!; coi chừng!