やばい
ヤバい
ヤバイ

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Khẩu ngữ

nguy hiểm; rủi ro

JP: ぼくはやばいはしわたりたくない。

VI: Tôi không muốn băng qua những cây cầu nguy hiểm.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Tiếng lóng

tồi tệ; kinh khủng; tệ hại

JP: そういえば。やばい、秀樹ひできどくされてるわ。

VI: Này nhé. Chết tiệt, tôi bị Hideki nhiễm độc rồi.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Tiếng lóng

tuyệt vời; đáng kinh ngạc; ngầu

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Tiếng lóng

điên rồ; không bình thường; mất trí; cực đoan

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

やばいことになってるの?
Đã xảy ra chuyện rắc rối à?
やばい、パスポートなくしたかも。
Chết thật, chắc tớ mất hộ chiếu rồi.
やばい、おかね使つかいすぎた。
Chết tiệt, tôi đã tiêu quá nhiều tiền.
やばい、電池でんちがもうれる。
Rắc rối rồi, pin sắp hết.
やばい、たくさんのおかね使つかった!
Chết tiệt, tôi đã tiêu quá nhiều tiền!
やばい、宿題しゅくだいやってない。
Ôi không, tôi chưa làm bài tập.
それって、すごくやばそう。
Cái đó nghe có vẻ rất nguy hiểm.
きみのフランス発音はつおんって、やばいね。
Phát âm tiếng Pháp của bạn thật tệ.
トムのこえやばい! マジきゅんきゅんする!
Giọng của Tom thật tuyệt! Thực sự làm tôi xao xuyến!
ひさしぶりに長時間ちょうじかんしゃべったからのどがやばい。
Vì nói chuyện lâu quá nên giọng tôi khàn quá.

Từ liên quan đến やばい