頼りない
[Lại]
頼り無い [Lại Vô]
頼り無い [Lại Vô]
たよりない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
không đáng tin; mơ hồ
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
bơ vơ; bị bỏ rơi
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
lo lắng; bất an
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
頼りにしてます。
Tôi dựa vào bạn đấy.
やっぱりお前が頼りやわ!
Quả nhiên là dựa vào cậu thôi!
やっぱりお前が頼りだよ。
Quả nhiên là dựa vào cậu thôi!
彼女は頼りにできるよ。
Cô ấy rất đáng tin cậy.
お前が頼りなんだ。
Tôi dựa vào bạn đấy.
あなただけが頼りなのです。
Bạn là niềm tin duy nhất của tôi.
頼りにしてるよ。
Tôi tin tưởng bạn.
ジャックが頼りになるよ。
Jack rất đáng tin cậy.
あいつは頼りになるぞ。
Anh ta là người đáng tin cậy.
トムは頼りになるよ。
Bạn có thể trông cậy vào Tom.