きな臭い
[Xú]
キナ臭い [Xú]
キナ臭い [Xú]
きなくさい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
mùi khét; mùi cháy
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
mùi thuốc súng; căng thẳng
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng ngờ; khả nghi