生臭い
[Sinh Xú]
腥い [Tinh]
腥い [Tinh]
なまぐさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
mùi tanh; mùi máu
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
suy đồi (của một nhà sư); sa đọa; tham nhũng; sa ngã
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
trần tục; thế tục; thông thường; bình thường
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng ngờ; khả nghi; đáng nghi