虍 — Hổ
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
vằn hổ; đốm; bộ thủ hổ (số 141)
Hổ hổ; người say
Ngược áp bức
Ti thú lưỡng cư giống hổ có một sừng; tên địa danh
Hao gầm
Kiền tôn trọng
Xử nơi; địa điểm; bộ phận
khóc; hét; hú
Ta
Phục
trống rỗng
giả; rỗng
Hổ
bắt giữ
Ngu sợ hãi; lo lắng; lo âu; quan tâm; kỳ vọng; cân nhắc
Hào dấu; ký hiệu; biểu tượng; số
Lỗ tù nhân; man rợ; từ ngữ thấp kém cho kẻ thù
Cự cấu trúc đỡ chuông
Quách tên nước phong kiến cổ ở Shenxi và Hunan
Bạo tàn nhẫn; bạo lực; đam mê
Ngan
Khuy khuyết (trăng)
Khích sợ hãi