• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngu
  • Âm On:
  • Âm Kun: おそれ; おもんぱか.る; はか.る; うれ.える; あざむ.く; あやま.る; のぞ.む; たの.しむ
  • Bộ Thủ: 虍 (Hổ)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: すけ; もち; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

虞 là chữ hình thanh: bộ 虍 (hổ, gợi ý về sự nguy hiểm) và phần 呉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lo lắng, sợ hãi”. Về sau dùng để chỉ sự lo ngại, e dè.