虞犯少年
[Ngu Phạm Thiếu Niên]
ぐ犯少年 [Phạm Thiếu Niên]
ぐ犯少年 [Phạm Thiếu Niên]
ぐはんしょうねん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
thiếu niên có khả năng phạm tội