隶 — Lệ
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Đãi mở rộng; cho; ném; bộ thủ nô (số 171)
Lệ nô lệ; người hầu; tù nhân; tội phạm; người theo dõi
Lệ người hầu; tù nhân; tội phạm; người theo dõi