齒 — Xỉ
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Xỉ răng; bánh răng
Sấn rụng răng sữa; trẻ em
Linh tuổi
gặm; cắn
nướu; tranh cãi
nhai
nhai lại
khoe răng
Trở không đều; cắn; không đồng ý
Điều răng sữa; trẻ nhỏ
Linh tuổi
Xuất một đoạn; phần
Ngân nướu
Niết gặm; nhấm; nhai; biết sơ qua
nhai; cắn
𪗱
Xúc nghiến răng
Ngữ răng không đều
𪘂
đau răng
cắn
răng mọc khi già
cắn
𪘚
Khủ răng sâu; lỗ sâu răng
không răng
răng không đều
Ngạc hàm
Ác nghiến răng; cáu kỉnh