• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: よわい; は; よわ.い; よわい.する
  • Bộ Thủ: 齒 (Xỉ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

齒 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của răng. Nghĩa gốc: “răng”. Về sau dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến răng.